customer-service Gọi ngay 0938.879.444
Tổ Ấm Việt các mẫu thiết kế nhà đẹp

Mẫu nhà đẹp 1 tầng hiện đại, đơn giản & tiết kiệm

Mẫu nhà đẹp 1 tầng hiện đại, đơn giản & tiết kiệm đang là lựa chọn hàng đầu cho những gia đình muốn xây nhà dễ thi công, chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo tiện nghi và thẩm mỹ. Bài viết dưới đây tổng hợp các mẫu thiết kế mới nhất năm 2025, kèm bản vẽ, phối cảnh và gợi ý bố trí công năng phù hợp với nhiều diện tích đất khác nhau.

 Tổng hợp mẫu nhà 1 tầng đẹp

1. Phân loại mẫu nhà đẹp 1 tầng phổ biến hiện nay

1.1 Theo phong cách thiết kế

1.1.1 Nhà 1 tầng hiện đại

Phong cách hiện đại tập trung vào đường nét đơn giản, gọn gàng và bố cục rõ ràng. Mặt tiền thường dùng kính lớn để lấy sáng và tạo cảm giác thoáng. Tường phẳng, ít chi tiết trang trí, phối màu trung tính như trắng, xám, ghi. Kiểu nhà này phù hợp với những ai yêu thích không gian mở, dễ bảo trì, và tối ưu diện tích sử dụng.

Nhà 1 tầng hiện đại

1.1.2 Nhà 1 tầng tân cổ điển

So với hiện đại, tân cổ điển có thêm các chi tiết như phào chỉ nhẹ, cột giả, mái ngói nghiêng tạo cảm giác bề thế. Màu sắc thường thiên về tông kem, be, vàng nhạt. Dù không quá cầu kỳ, kiểu nhà này vẫn giữ được sự cân đối và nét sang trọng, thích hợp với những gia đình muốn một thiết kế trang nhã, chỉn chu hơn nhưng vẫn giữ tính thực dụng.

Nhà một tầng tân cổ điển

1.1.3 Nhà 1 tầng tối giản (Scandinavian, Nhật Bản)

Hai phong cách này đều chú trọng đến sự tối giản trong hình khối và vật liệu. Màu trắng sáng, sàn gỗ, nhiều ánh sáng tự nhiên, không gian liên thông là điểm dễ nhận thấy. Thiết kế tối giản giúp giảm chi phí hoàn thiện, dễ thi công và phù hợp với người thích sự gọn gàng, ít đồ đạc, ưu tiên công năng.

Nhà một tầng tối giản

1.1.4 Nhà 1 tầng phong cách Indochine (Đông Dương)

Indochine là sự kết hợp giữa kiến trúc Pháp và yếu tố truyền thống Á Đông. Đặc trưng gồm mái ngói, cửa gỗ, lam chắn nắng, nội thất ấm tông gỗ tự nhiên. Thiết kế kiểu này tạo cảm giác gần gũi, dễ chịu, phù hợp với người lớn tuổi hoặc những ai yêu thích không gian mang hơi hướng xưa nhưng vẫn tiện nghi.

Nhà một tầng phong cách indochine

1.2. Theo hình dạng & cấu trúc

1.2.1 Nhà vuông 1 tầng

Kiểu nhà này có mặt bằng hình vuông hoặc gần vuông, dễ bố trí công năng đối xứng và thuận tiện cho việc lấy sáng, thông gió tự nhiên từ nhiều hướng. Nhà vuông thường được ưu tiên trên các khu đất rộng rãi, dễ thiết kế giếng trời hoặc chừa sân vườn bốn phía. Ưu điểm là kết cấu đơn giản, tiết kiệm chi phí thi công, và thuận tiện cho cả phong thủy lẫn sinh hoạt hàng ngày.

Nhà vuông 1 tầng

1.2.2 Nhà chữ L 1 tầng

Thiết kế nhà chữ L tạo khoảng trống để làm sân nhỏ, chỗ đậu xe hoặc không gian chơi cho trẻ. Phần "góc chữ L" cũng giúp tách biệt không gian sinh hoạt chung và riêng trong nhà. Đây là lựa chọn linh hoạt cho những lô đất mặt tiền rộng hoặc nhà có hướng không vuông vức. Việc phân chia khu vực phòng khách – phòng ngủ – bếp cũng dễ xử lý hơn so với nhà vuông hoặc nhà ống.

Nhà chữ L một tầng

1.2.3 Nhà ống 1 tầng

Nhà ống 1 tầng là dạng phổ biến nhất tại đô thị, nơi quỹ đất hạn chế và chiều ngang hẹp (thường 4–5m). Đặc trưng là nhà dài, phòng xếp nối tiếp nhau từ trước ra sau. Để đảm bảo thông thoáng, thiết kế thường đi kèm giếng trời hoặc sân sau. Ưu điểm là tận dụng tối đa diện tích đất, thi công nhanh, chi phí thấp. Nhược điểm là hạn chế ánh sáng và gió nếu không có giải pháp lấy sáng hợp lý.

Nhà ống một tầng

1.3. Theo diện tích mặt bằng

1.3.1 Nhà 1 tầng 5x20m

Diện tích 100m² là lựa chọn phổ biến tại các khu đô thị và vùng ven. Mặt tiền 5m đủ để bố trí phòng khách, bếp, 2–3 phòng ngủ liên kết theo chiều sâu.

  • Ưu điểm: Tối ưu chi phí xây dựng, phù hợp đất lô phố.
  • Nhược điểm: Hạn chế về chiều ngang, khó mở cửa sổ hai bên nếu nhà liền kề.

Nhà 1 tầng 5x20m

1.3.2 Nhà 1 tầng 6x15m

Tổng diện tích 90m², phù hợp với gia đình nhỏ hoặc nhà nghỉ dưỡng ở quê. Thiết kế dễ bố trí không gian mở, có thể dành phần sân trước/sau.

  • Ưu điểm: Thiết kế linh hoạt, đủ cho 2 phòng ngủ, bếp, WC.
  • Nhược điểm: Diện tích nhỏ nên cần tối ưu công năng kỹ lưỡng.

Nhà 1 tầng 6x15m

1.3.3 Nhà 1 tầng 7x20m

Diện tích 140m², phù hợp với gia đình đông người hoặc nhà kết hợp sân vườn. Có thể bố trí 3–4 phòng ngủ, gara, phòng thờ và sân phơi riêng.

  • Ưu điểm: Diện tích rộng, thoáng, dễ phân chia khu sinh hoạt chung và riêng.
  • Nhược điểm: Chi phí xây dựng cao hơn, yêu cầu quỹ đất lớn.

Nhà một tầng 7x20m

1.3.4 Nhà 1 tầng 4x18m

Tổng diện tích khoảng 72m², thường gặp ở các khu đất lô phố hẹp ngang. Bố trí phổ biến gồm 1 phòng khách, 2 phòng ngủ, bếp và 1 nhà vệ sinh.

  • Ưu điểm: Tối ưu diện tích đất nhỏ, tiết kiệm chi phí xây dựng.
  • Nhược điểm: Khó lấy sáng nếu không có giếng trời; không gian dễ bị bí nếu thiết kế không hợp lý.

Nhà một tầng 4x18m

1.3.5 Nhà 1 tầng 6x20m

Diện tích 120m², phù hợp cho gia đình 3–4 người. Có thể bố trí 3 phòng ngủ, 2 WC, phòng thờ, sân trước và sân sau nhỏ.

  • Ưu điểm: Bố cục thoải mái, dễ thiết kế giếng trời và cửa sổ lấy sáng.
  • Nhược điểm: Nếu không có sân vườn thì mặt tiền dễ bị đơn điệu.

Nhà một tầng 6x20m

1.3.6 Nhà 1 tầng 8x12m

Diện tích 96m², thiên về chiều ngang nên dễ tạo hình nhà vuông hoặc chữ L. Phù hợp với các khu đất rộng, nhà ở quê hoặc vùng ven.

  • Ưu điểm: Mặt tiền rộng, thoáng, dễ mở nhiều cửa sổ – không gian trong nhà sáng và mát.
  • Nhược điểm: Hạn chế chiều sâu nên cần thiết kế thông minh để không gian không bị cắt vụn.

Nhà một tầng 8x12m

1.4. Theo công năng sử dụng

1.4.1 Nhà 1 tầng 2 phòng ngủ

Phù hợp với gia đình nhỏ, cặp vợ chồng trẻ hoặc nhà nghỉ dưỡng. Bố trí cơ bản gồm phòng khách, bếp – ăn liên thông, 2 phòng ngủ và 1–2 nhà vệ sinh.

  • Ưu điểm: Dễ thiết kế trên diện tích từ 70–100m², tiết kiệm chi phí.
  • Lưu ý: Nên tối ưu không gian lưu trữ và thiết kế giếng trời nếu mặt bằng hẹp.

Nhà một tầng 2 phòng ngủ

1.4.2 Nhà 1 tầng 3 phòng ngủ

Thích hợp cho gia đình 4–5 người. Bố trí linh hoạt, thường có thêm phòng thờ hoặc sân phơi.

  • Ưu điểm: Đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt của gia đình có con nhỏ hoặc người lớn tuổi.
  • Lưu ý: Cần diện tích từ 100–140m² trở lên để không gian không bị chật.

Nhà một tầng ba phòng ngủ

1.4.3 Nhà 1 tầng có gara

Tầng trệt tích hợp chỗ đậu xe trong nhà hoặc bên cạnh nhà. Gara có thể thiết kế mở hoặc khép kín tùy nhu cầu.

  • Ưu điểm: Tiện lợi khi di chuyển, bảo vệ xe an toàn.
  • Lưu ý: Cần mặt tiền tối thiểu 5m trở lên, bố trí hợp lý để không ảnh hưởng đến không gian sinh hoạt.

Nhà một tầng có gara

1.4.4 Nhà 1 tầng có sân vườn

Thường xuất hiện ở vùng quê hoặc đất rộng. Sân vườn phía trước, bên hông hoặc sau nhà, dùng để trồng cây, tiểu cảnh, nghỉ ngơi.

  • Ưu điểm: Không gian sống xanh, thoáng mát, thư giãn tốt.
  • Lưu ý: Cần quỹ đất lớn và chăm sóc thường xuyên để duy trì cảnh quan.

Nhà một tầng có sân vườn

1.4.5 Nhà 1 tầng có hồ bơi

Thường dành cho biệt thự nghỉ dưỡng hoặc gia đình có điều kiện. Hồ bơi có thể đặt trước, sau hoặc bên hông nhà tùy vị trí đất.

  • Ưu điểm: Tăng giá trị thẩm mỹ và tiện ích cho ngôi nhà.
  • Lưu ý: Chi phí xây dựng và bảo trì cao, cần thiết kế kỹ hệ thống cấp – thoát nước.

Nhà một tầng có hồ bơi

2. Bộ sưu tập mẫu nhà 1 tầng đẹp theo xu hướng 2025

Mẫu 1: Nhà 1 tầng mái thái 3 phòng ngủ hiện đại

Thiết kế mái thái giật cấp, mặt tiền rộng 7m, phối màu trắng – xám trung tính. Không gian bên trong gồm phòng khách, bếp, 3 phòng ngủ, 2 nhà vệ sinh và sân trước rộng. Phù hợp với gia đình 4–5 người, ưu tiên sự thoáng mát và tiện nghi.

Nhà một tầng mái thái

Mẫu 2: Nhà ống 1 tầng đơn giản cho đất mặt tiền 5m

Kiểu nhà ống dài, bố trí theo trục thẳng: phòng khách – bếp – phòng ngủ – sân sau. Dùng mái tôn giả ngói và giếng trời ở giữa giúp lấy sáng, chống nóng. Thiết kế tối giản, dễ thi công, phù hợp với đất lô phố hẹp và chi phí tiết kiệm.

Nhà ống một tầng đơn giản

Mẫu 3: Nhà 1 tầng chữ L có sân vườn nhỏ

Thiết kế nhà chữ L giúp tạo khoảng sân bên hông dùng làm tiểu cảnh hoặc chỗ đậu xe máy. Bên trong gồm phòng khách liên thông bếp, 2–3 phòng ngủ, có cửa sổ mở ra sân vườn. Phong cách hiện đại pha chút truyền thống, phù hợp xây ở quê hoặc vùng ven.

Nhà một tầng chữ L có sân vườn

Mẫu 4: Nhà 1 tầng có gara, phong cách hiện đại

Mặt tiền vuông vức, sử dụng tông xám – gỗ giả để tạo điểm nhấn. Gara tích hợp bên hông, đủ chỗ cho 1 ô tô và lối vào riêng. Không gian trong nhà thoáng, có thể bố trí 2–3 phòng ngủ tùy diện tích. Mẫu này phù hợp cho gia đình ở thành phố có nhu cầu sử dụng ô tô.

Nhà 1 tầng có gara hiện đại

Mẫu 5: Mẫu thiết kế nhà 1 tầng giá rẻ dưới 600 triệu

Nhà mái tôn hoặc mái bằng, diện tích 5x15m. Bố trí cơ bản: phòng khách, bếp, 2 phòng ngủ, 1 WC. Sử dụng vật liệu phổ thông và thiết kế tối giản để tối ưu chi phí. Mẫu này phù hợp với ngân sách thấp nhưng vẫn đảm bảo tiện nghi sử dụng.

Mẫu thiết kế nhà một tầng giá rẻ

3. Gợi ý bản vẽ mặt bằng nhà 1 tầng thực tế

3.1 Mặt bằng 2 phòng ngủ, 1 WC

Phù hợp với nhà có diện tích từ 70–90m². Bố trí thường gặp gồm:

  • Phòng khách phía trước, liên thông bếp – ăn.
  • Hai phòng ngủ đặt về một bên hoặc chia đối xứng.
  • 1 nhà vệ sinh dùng chung, thường đặt giữa nhà hoặc gần khu bếp.
    Lối đi nên đặt dọc theo trục chính để hạn chế mất diện tích. Ưu tiên thiết kế mở để không gian thoáng, sáng.

3.2 Mặt bằng 3 phòng ngủ, 2 WC

Thường áp dụng cho nhà rộng từ 100–140m². Mặt bằng có thể bố trí như sau:

  • Phòng khách ở trung tâm, tiếp nối khu bếp – ăn.
  • 1 phòng ngủ chính có WC riêng, 2 phòng ngủ còn lại dùng chung 1 WC.
  • Có thể chừa sân sau nhỏ làm sân phơi hoặc giếng trời để lấy sáng, hút gió.
    Lối đi nội bộ nên ngắn gọn, bố trí WC ở vị trí dễ thoát nước, tránh đặt cạnh khu tiếp khách.

3.3 Bố trí công năng thông thoáng

  • Lối đi: Tránh bố trí quá nhiều vách ngăn, nên dùng vách mở hoặc liên thông giữa các khu chức năng.
  • Bếp – vệ sinh: Không nên đặt bếp và WC cạnh nhau hoặc gần cửa chính. Bếp nên có cửa sổ thoát khí.
  • Giếng trời: Nên bố trí ở giữa nhà hoặc sau nhà nếu chiều dài lớn, vừa lấy sáng, vừa thông gió tự nhiên.
  • Cửa sổ và thông gió: Mỗi phòng nên có ít nhất 1 cửa sổ mở ra bên ngoài hoặc giếng trời để đảm bảo thông thoáng.

4. Dự toán chi phí xây dựng nhà 1 tầng

4.1 Chi phí trung bình (tham khảo 2025)

  • Nhà 1 tầng mái bằng: 5.500.000 – 6.500.000 VNĐ/m²
  • Nhà mái thái: 6.000.000 – 7.500.000 VNĐ/m²
  • Nhà tôn giả ngói: 4.800.000 – 6.000.000 VNĐ/m²

4.2 So sánh nhanh

  • Mái bằng: dễ thi công, chi phí thấp, ít phát sinh.
  • Mái thái: đẹp, mát nhưng kết cấu phức tạp → chi phí cao hơn.
  • Tôn giả ngói: tiết kiệm chi phí, vẫn đảm bảo thẩm mỹ, phù hợp ngân sách vừa phải.

4.3 Các yếu tố làm phát sinh chi phí

  • Diện tích nhỏ nhưng yêu cầu cao về hoàn thiện.
  • Nền đất yếu cần gia cố.
  • Vật liệu, thiết bị hoàn thiện cao cấp.
  • Thay đổi thiết kế nhiều lần trong quá trình thi công.

5. Kinh nghiệm khi thiết kế & xây dựng nhà 1 tầng

5.1 Chọn phong cách phù hợp với diện tích đất

Nếu mặt tiền hẹp và đất dài, nên chọn nhà ống hoặc chữ L hiện đại để tối ưu không gian. Đất vuông hoặc rộng có thể triển khai phong cách tân cổ điển, Indochine hoặc nhà vườn.

5.2 Ưu tiên thiết kế thông gió & lấy sáng tự nhiên

Nên bố trí nhiều cửa sổ, giếng trời hoặc sân sau để ánh sáng và không khí lưu thông tốt. Giảm cảm giác bí bách, tiết kiệm điện khi sử dụng ban ngày.

5.3 Lưu ý phong thủy, hướng nhà, vị trí phòng bếp – WC

Nên tránh đặt bếp đối diện cửa chính, WC ở giữa nhà hoặc gần phòng thờ. Hướng nhà cần cân nhắc theo tuổi chủ nhà và điều kiện khí hậu địa phương.

5.4 Tận dụng không gian linh hoạt: tum, sân thượng, mái hiên

Nếu cần thêm diện tích mà không muốn xây tầng, có thể làm tum nhỏ làm kho, phòng thờ. Mái hiên phía trước giúp che nắng mưa, sân thượng dùng để trồng cây, phơi đồ hoặc lắp năng lượng mặt trời.

6. Nhà 1 tầng là gì? Vì sao vẫn được ưa chuộng?

Nhà 1 tầng là kiểu nhà chỉ gồm một tầng trệt, toàn bộ không gian sinh hoạt được bố trí trên cùng một mặt sàn. Thiết kế này đơn giản, dễ thi công, linh hoạt trong bố trí công năng.

Hiện nay, nhà 1 tầng vẫn là lựa chọn phổ biến nhờ nhiều ưu điểm thực tế:

  • Chi phí xây dựng hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình.
  • Dễ sử dụng, đặc biệt với người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ vì không phải leo cầu thang.
  • Phù hợp cả thành thị lẫn nông thôn, từ nhà phố nhỏ đến nhà vườn rộng rãi.
  • Dễ thi công và bảo trì, thời gian hoàn thiện nhanh hơn so với nhà nhiều tầng.

Với nhu cầu sống gọn, tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo tiện nghi, nhà 1 tầng tiếp tục là xu hướng được nhiều người lựa chọn trong năm 2025.

7. Dịch vụ thiết kế – thi công nhà 1 tầng trọn gói

Nếu bạn đang tìm một đơn vị thiết kế và thi công nhà 1 tầng trọn gói, chúng tôi có thể hỗ trợ từ bước lên ý tưởng đến bàn giao công trình hoàn thiện.

Quy trình làm việc rõ ràng:

  1. Khảo sát thực tế – trao đổi nhu cầu.
  2. Lên phương án thiết kế mặt bằng và phối cảnh 3D.
  3. Báo giá chi tiết, minh bạch theo từng hạng mục.
  4. Thi công đúng tiến độ, có kỹ sư giám sát xuyên suốt.
  5. Nghiệm thu – bàn giao – bảo hành dài hạn.

Cam kết:

  • Thiết kế theo đúng nhu cầu sử dụng và ngân sách thực tế.
  • Đảm bảo chất lượng thi công, an toàn kỹ thuật.
  • Không phát sinh chi phí nếu không thay đổi thiết kế.

 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí, báo giá xây dựng chi tiết và bộ mẫu thiết kế nhà 1 tầng phù hợp với diện tích đất của bạn.

8. FAQ – Câu hỏi thường gặp

Xây nhà 1 tầng giá bao nhiêu 1m²?
Tùy vật liệu và phong cách, chi phí dao động từ 5 – 7,5 triệu đồng/m².

Nhà ống 1 tầng có nóng không?
Có thể nóng nếu thiếu giếng trời hoặc cửa sổ. Nên dùng vật liệu chống nóng và thiết kế thông gió tốt.

Có nên làm giếng trời cho nhà 1 tầng không?
Nên làm nếu nhà dài và hẹp. Giếng trời giúp lấy sáng và lưu thông không khí hiệu quả.

Nên chọn mái bằng, mái thái hay tôn giả ngói?

  • Mái bằng: chi phí thấp, dễ thi công.
  • Mái thái: đẹp, thoát nước tốt, giá cao hơn.
  • Tôn giả ngói: tiết kiệm, thẩm mỹ ổn định.

Nhà 1 tầng là nhà cấp mấy?
Thông thường là nhà cấp 3, nếu sử dụng vật liệu bê tông cốt thép và hoàn thiện cơ bản.

Nhà 1 tầng là nhà như thế nào?
Là nhà có toàn bộ không gian sinh hoạt trên một tầng duy nhất, không có tầng lầu.

Nhà 1 tầng khẩu độ 12m là gì?
Là nhà có chiều ngang (khẩu độ) rộng 12m – thường áp dụng với thiết kế nhà vườn hoặc nhà ngang mặt tiền lớn.